HD65 thùng mui bạt 2.5 tấn
Gọi để có giá HD65 thùng mui bạt 2.5 tấn tốt hơn.
Số điện thoại: 0902 499 771 [Minh Đức]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Thông số cơ bản của xe tải hyundai hd65 thùng mui bạt
KIỂU / TYPE |
Mighty HD65 - 2.5 Tấn |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 4 x 2 |
||
Kích thước / Dimensions (mm) |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
3375 kg |
||
Chiều dài tổng thể |
Dài / Lenght |
6215 mm |
|
Rộng / Width |
2195 mm |
||
Cao / Height |
2280 mm |
||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
Trước / Front |
1665 kg |
|
Sau / Rear |
1495 kg |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
3 chỗ |
||
Khoảng sáng gầm xe |
235 |
||
Trọng lượng / Wieght (kg) |
|||
Trọng lượng không tải / Curb V.W |
2915 kg |
||
Trọng lượng toàn tải / Gross V.W |
5610 kg |
||
Phân bổ cầu trước |
1615 kg |
||
Phân bổ cầu sau |
1300 kg |
||
Khung xe / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
103 |
||
Vượt tốc tối đa / Gradeability (%) |
41 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.0 |
||
Thông Số / Specifications |
|||
Động cơ / Engine |
Model/Kiểu |
D4DB-d |
|
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
||
Công suất tối đa (KW/vòng/phút) |
88/2900 |
||
Momen tối đa (N.m/vòng/phút) |
30/2000 |
||
Bình điện |
24V – 90 AH |
||
Hộp số Transmission |
Loại / Model |
M2S5 |
|
Kiểu / Type |
5 số tới, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cầu sau / Rear Axle ratio |
6,666 |
||
Lốp xe / Tire |
7.00R x 16 - 10 PR |
||
Phanh |
Hệ thống phanh |
Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không. |
|
Phanh tay |
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính |
||
Phanh động cơ |
Kiều cánh bướm,điều khiển chân không |
||
Hệ thống treo / Suspension |
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều. |
||
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank |
100 lít |